DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Phan Huy Chú | |
dc.contributor.author | 潘 輝 注 | |
dc.date.accessioned | 2017-05-17T11:19:46Z | - |
dc.date.available | 2017-05-17T11:19:46Z | - |
dc.identifier.degreecode | Chép tay | |
dc.identifier.uri | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/53406 | - |
dc.description.abstract | 237 trang Dư địa chí (Q1-5), nhân vật chí (Q6-12), quan chức chí (Q13-19), lễ nghi chí (Q20-25), khoa mục chí (Q26-28), quốc dụng chí (Q29-32), hình luật chí (Q33-38), binh chế chí (Q39-41), văn tịch chí (Q42-45), bang giao chí (Q46-49) của các triều đại V (...) | |
dc.relation.replaces | Lịch sử | |
dc.subject | lịch sử, nhân vật chí, lịch triều hiến chương loại chí | |
dc.title | 歷 朝 憲 章 類 誌-人物誌 | |
dc.title | Lịch triều hiến chương loại chí Quyển 6-12 Nhân vật chí | |
dc.type | Sách | |
dc.language.advisor | Hán | |
Appears in Collections: | CCS - Thư tịch Hán Nôm |
Readership Map
Content Distribution
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Phan Huy Chú | |
dc.contributor.author | 潘 輝 注 | |
dc.date.accessioned | 2017-05-17T11:19:46Z | - |
dc.date.available | 2017-05-17T11:19:46Z | - |
dc.identifier.degreecode | Chép tay | |
dc.identifier.uri | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/53406 | - |
dc.description.abstract | 237 trang Dư địa chí (Q1-5), nhân vật chí (Q6-12), quan chức chí (Q13-19), lễ nghi chí (Q20-25), khoa mục chí (Q26-28), quốc dụng chí (Q29-32), hình luật chí (Q33-38), binh chế chí (Q39-41), văn tịch chí (Q42-45), bang giao chí (Q46-49) của các triều đại V (...) | |
dc.relation.replaces | Lịch sử | |
dc.subject | lịch sử, nhân vật chí, lịch triều hiến chương loại chí | |
dc.title | 歷 朝 憲 章 類 誌-人物誌 | |
dc.title | Lịch triều hiến chương loại chí Quyển 6-12 Nhân vật chí | |
dc.type | Sách | |
dc.language.advisor | Hán | |
Appears in Collections: | CCS - Thư tịch Hán Nôm |