DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Phạm, Thị Nhung | - |
dc.date.accessioned | 2017-05-06T03:27:23Z | - |
dc.date.available | 2017-05-06T03:27:23Z | - |
dc.date.issued | 2017 | - |
dc.identifier.degreecode | 01050003331 | - |
dc.identifier.uri | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/33311 | - |
dc.description | 78 tr. | en_US |
dc.language | vi | - |
dc.publisher | H. : ĐHKHTN | en_US |
dc.subject | Công nghệ địa không gian | en_US |
dc.subject | Chất rắn lơ lửng | en_US |
dc.title | Ứng dụng công nghệ địa không gian cho giám sát tổng chất rắn lơ lửng trong nước cửa sông, lấy ví dụ cửa Đáy - Ninh Bình | en_US |
dc.type | Thesis | en_US |
Appears in Collections: | HUS - Master Theses |
Readership Map
Content Distribution
DC Field | Value | Language |
---|---|---|
dc.contributor.author | Phạm, Thị Nhung | - |
dc.date.accessioned | 2017-05-06T03:27:23Z | - |
dc.date.available | 2017-05-06T03:27:23Z | - |
dc.date.issued | 2017 | - |
dc.identifier.degreecode | 01050003331 | - |
dc.identifier.uri | http://repository.vnu.edu.vn/handle/VNU_123/33311 | - |
dc.description | 78 tr. | en_US |
dc.language | vi | - |
dc.publisher | H. : ĐHKHTN | en_US |
dc.subject | Công nghệ địa không gian | en_US |
dc.subject | Chất rắn lơ lửng | en_US |
dc.title | Ứng dụng công nghệ địa không gian cho giám sát tổng chất rắn lơ lửng trong nước cửa sông, lấy ví dụ cửa Đáy - Ninh Bình | en_US |
dc.type | Thesis | en_US |
Appears in Collections: | HUS - Master Theses |